Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
navy
/'neivi/
US
UK
Danh từ
hạm đội
naval
exercise
involving
six
navies
diễn tập hải quân với sáu hạm đội
(the Navy, the navy) hải quân
join
the
navy
gia nhập hải quân
như navy blue
* Các từ tương tự:
navy blue
,
navy list
,
navy-yard