Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
navigator
US
UK
noun
The navigator without knowledge of local waterways must engage a pilot
pilot
helmsman
seaman
tillerman
wheelman
steersman
skipper