Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
navel
/ˈneɪvəl/
US
UK
noun
plural -vels
[count] :the small, hollow or raised area in the middle of your stomach - called also belly button;
* Các từ tương tự:
navel orange
,
navel-gazing