Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
napkin
/næpkin/
US
UK
Danh từ
(cũng table napkin) khăn ăn; giấy lau miệng
(khẩu ngữ) như nappy
xem
nappy
* Các từ tương tự:
napkin-ring