Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mustard
/'mʌstəd/
US
UK
Danh từ
(thực vật) cải cay, mù tạt
(cũng mustard powder) bột cải cay
tương cải cay
màu cải cay (như màu nước xốt cải cay) màu vàng sẫm
a
mustard [
yellow
]
sweater
áo len chui đầu màu cải cay
keen as mustard
xem
keen
* Các từ tương tự:
mustard gas
,
mustard-pot