Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
musing
/'mju:ziɳ/
US
UK
Danh từ
sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm
Tính từ
mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
* Các từ tương tự:
musingly