Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
munitions
/mjʊˈnɪʃənz/
US
UK
noun
[plural] :military supplies and equipment especially; :military weapons
rockets
and
other
munitions
unexploded
munitions
a
munitions
factory