Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mum
/mʌm/
US
UK
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
im lặng
keep
mum
im lặng, lặng thinh (không nói gì cả)
mum's the word
(Anh, khẩu ngữ)
im lặng, đừng nói gì với ai nhé!
Danh từ
(Mỹ thường mom)
má, mạ, mẹ
* Các từ tương tự:
mumble
,
mumbler
,
mumbo jumbo
,
mummer
,
mummery
,
mummification
,
mummify
,
mumming
,
mummy