Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
multimillion
/ˌmʌltiˈmɪljən/
US
UK
adjective
always used before a noun
involving two or more million :costing or worth millions of dollars or pounds - often used in combination
a
multimillion-dollar
home
* Các từ tương tự:
multimillionaire