Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mountebank
/'maʊntibænk/
US
UK
Danh từ
(cũ hoặc tu từ, xấu)
kẻ khoác lác lừa người
* Các từ tương tự:
mountebankery