Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
moratorium
US
UK
noun
The arts commission requests a six-month moratorium on sales to foreign purchasers
halt
hiatus
suspension
stay
respite
freeze
delay
waiting-period
postponement