Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mono
/'mɒnəʊ/
US
UK
Tính từ
như monophonic
xem
monophonic
Danh từ
(khẩu ngữ)
âm thanh thu đơn kênh
* Các từ tương tự:
monocarp
,
monocarpic
,
monocarpous
,
monochord
,
monochromatic
,
monochrome
,
monochromist
,
monocle
,
monoclinal