Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
monkeyshines
/ˈmʌŋkiˌʃaɪnz/
US
UK
noun
[plural] US informal + old-fashioned :playful tricks and jokes :monkey business
mischievous
children
engaging
in
monkeyshines