Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mixed
/mikst/
US
UK
Tính từ
pha trộn, lẫn lộn; ô tạp
mixed
feelings
cảm giác buồn vui lẫn lộn
mixed
company
bọn người ô hợp
hỗn hợp
a
mixed
school
trường hỗn hợp (cho cả trai lẫn gái)
* Các từ tương tự:
mixed bag
,
mixed blessing
,
mixed doubles
,
Mixed economy
,
Mixed estimation
,
mixed farming
,
Mixed good
,
mixed grill
,
Mixed market economy