Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misty
/'misti/
US
UK
Tính từ
đầy mù, mù sương
(bóng) mập mờ, không rõ ràng
a
misty
idea
ý nghĩa không rõ ràng
* Các từ tương tự:
misty-eyed