Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mismatch
/,mis'mæt∫/
US
UK
Động từ
ghép không xứng (hợp)
mismatching
colours
màu sắc không hợp nhau
Danh từ
sự không xứng đôi
their
marriage
was
a
mismatch
hôn nhân của họ không xứng đôi