Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misleading
/,mis'li:diη/
US
UK
Tính từ
làm cho lạc đường, làm cho lạc lối; lừa dối, lừa bịp
misleading
instructions
những chỉ dẫn lừa bịp
* Các từ tương tự:
misleadingly