Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misinformation
US
UK
noun
When we uncover an enemy agent in our midst, we allow him to collect misinformation
disinformation
misintelligence
red
herring
false
trail
false
scent