Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mirth
/mɜ:θ/
US
UK
Danh từ
sự đùa vui, sự nô giỡn
her
funny
costume
caused
much
mirth
among
the
guests
bộ quần áo buồn cười của chị ta đã gây đùa vui trong đám khách mời
* Các từ tương tự:
mirthful
,
mirthfulness
,
mirthless
,
mirthlessness