Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
militant
/'militənt/
US
UK
Tính từ
chiến đấu
the
strikers
were
in
a
militant
mood
những người đình công đã ở trong tâm trạng sẵn sàng chiến đấu
Danh từ
chiến sĩ