Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mildew
/'mildju:/
/'mildu:/
US
UK
Danh từ
nấm sương phấn, nấm mindiu (ăn hại cây, gặp trên da thuộc…)
roses
ruined
by
mildew
hoa hồng bị nấm sương phấn
Động từ
(chủ yếu dùng ở thể bị động)
[làm cho] bị nấm sương phấn
mildewed
fruit
trái cây bị nấm sương phấn
* Các từ tương tự:
mildewed
,
mildewy