Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
methylate
/'meθileit/
US
UK
Ngoại động từ
tẩm metanola, pha metanola
methylate
spirit
cồn pha metanola
* Các từ tương tự:
methylated spirits