Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meddling
/'medliɳ/
US
UK
Danh từ
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy
Tính từ
(như) meddlersome