Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meadow
/ˈmɛdoʊ/
US
UK
noun
plural -ows
[count] :a usually flat area of land that is covered with tall grass
* Các từ tương tự:
meadowlark