Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
matron
/'meitrən/
US
UK
Danh từ
bà quản lý
nữ y tá trưởng (nay gọi là senior nursing officer)
(văn hoặc cũ) bà (khá lớn tuổi, có chồng, có vẻ đoan trang)
* Các từ tương tự:
matron of honour
,
matronage
,
matronal
,
matronhood
,
matronlike
,
matronly
,
matronship
,
matronymic