Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
math
US
UK
toán
(viết tắt)
(thuộc) toán học (mathematical)
nhà toán học (mathematician)
* Các từ tương tự:
mathematical
,
Mathematical expectation
,
mathematically
,
mathematician
,
mathematicism
,
mathematics
,
mathematization
,
mathematize
,
maths