Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mastermind
/'mɑ:stəmaind/
/'mæstərmaind/
US
UK
Danh từ
người quân sư, người đạo diễn (bóng)
the
mastermind
behind
the
project
người quân sư đằng sau dự án
Động từ
làm quân sư, điều khiển, chỉ huy
mastermind
a
campaign
chỉ huy một chiến dịch