Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
masquerade
/,mɑ:skə'reid/
/,mæskə'reid/
US
UK
Danh từ
sự giả bộ, sự giả vờ
her
sorrow
is
just
a
masquerade
sự buồn rầu của cô chỉ là một sự giả vờ
vũ hội đeo mặt nạ
Động từ
(+ as) giả bộ, giả trang
masquerade
as
a
policeman
giả trang thành cảnh sát
* Các từ tương tự:
masquerader