Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
masked
/mɑ:skt/
US
UK
Tính từ
mang mặt nạ, che mặt
che đậy, giấu giếm
a
masked
smile
nụ cười che đậy
(quân sự) nguỵ trang
* Các từ tương tự:
masked ball