Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
maladjusted
/ˌmæləˈʤʌstəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not able to deal with other people in a normal or healthy way
socially
maladjusted
people
-
opposite
well-adjusted