Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maiden
/'meidn/
US
UK
Danh từ
(cổ) cô gái, phụ nữ chưa có chồng, gái trinh
ngựa chưa đoạt giải lần nào
* Các từ tương tự:
maiden aunt
,
maiden name
,
maiden speech
,
maiden voyage
,
maidenhair
,
maidenhead
,
maidenhood
,
maidenish
,
maidenlike