Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lowering
/'louəriɳ/
US
UK
Tính từ
làm yếu, làm suy (cơ thể)
Tính từ
cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)
tối sầm (trời, mây)
sự hạ thấp
l. of index hạ thấp chỉ số