Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
long-winded
/,lɒη'windid/
US
UK
Tính từ
dài dòng
a
long-winded
speaker
(
speech
)
người nói (bài nói) dài dòng
* Các từ tương tự:
long-windedness