Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
loin
/lɔin/
US
UK
Danh từ
chỗ thắt lưng
miếng thịt lưng (bò, bê…)
(số nhiều) hông;(trại) bộ phận sinh dục
gird [up] one's loins
xem
gird
* Các từ tương tự:
loin-rag
,
loincloth