Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
libel
/'laibl/
US
UK
Danh từ
bài [viết có tính chất] nhục mạ
(luật) tội nhục mạ
libel
proceedings
sự kiện tội nhục mạ
libel on somebody
điều nhục mạ, điều bôi nhọ
Động từ
bôi nhọ (ai)
* Các từ tương tự:
libelant
,
libelee
,
libeler
,
libelist
,
libellant
,
libeller
,
libellist
,
libellous
,
libelous