Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
left-hander
/ˈlɛftˈhændɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a left-handed person especially; :a left-handed pitcher in baseball
The
team
has
eight
right-handers
and
three
left-handers
.