Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leer
/liə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
Động từ
(+ at)
nhìn với vẻ đểu cáng; nhìn với vẻ dâm dật
* Các từ tương tự:
leeriness
,
leery