Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lawless
/'lɔ:ləs/
US
UK
Tính từ
không có pháp luật (một đất nước, một vùng)
coi thường pháp luật
a
lawless
mob
looting
and
destroying
shops
một đám đông coi thường pháp luật cướp phá các cửa tiệm
* Các từ tương tự:
lawlessly
,
lawlessness