Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
laughing stock
/'lɑ:fiηstɒk/
US
UK
Danh từ
(số ít)
trò chơi (người hoặc vật bị chế nhạo)
his
constant
blunders
made
him
the
laughing-stock
of
the
whole
class
những sai lầm ngớ ngẩn thường xuyên đã làm cho nó trở thành trò cười của cả lớp