Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
laten
/'leitn/
US
UK
Ngoại động từ
làm cho chậm, làm cho muộn
Nội động từ
chậm, muộn
* Các từ tương tự:
latency
,
latency period
,
lateness
,
latent
,
latent heat
,
latent image
,
latent period