Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lacerate
/'læsəreit/
US
UK
Động từ
xé, xé rách
the
sharp
stones
lacerated
his
foot
những hòn đá sắc cạnh đã làm rách chân nó
(nghĩa bóng) làm tan nát cõi lòng
lacerate
the
heart
làm tan nát cõi lòng