Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
keyhole
/ˈkiːˌhoʊl/
US
UK
noun
plural -holes
[count] :the opening in a lock into which a key is placed - see picture at door