Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
keeper
/'ki:pə[r]/
US
UK
Danh từ
người trông nom (vườn thú, viện bảo tàng)
(trong từ ghép) người giữ người gác
a
light-house-keeper
người gác hải đăng
a
shopkeeper
người chủ hiệu
(khẩu ngữ) như goalkeeper
xem
goalkeeper
finders keepers
xem
finder