Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jet
/dʒet/
US
UK
Danh từ
(cũng jet aircraft) máy bay phản lực
tia (máu, nước, hơi)
vòi (ống nước…)
Động từ
đi máy bay phản lực
jet [something] from (out of) something, jet [something] out
làm phọt ra, làm vọt ra thành tia
Danh từ
chất huyền
as
black
as
jet
đen như hạt huyền
* Các từ tương tự:
jet engine
,
jet lag
,
jet propulsion
,
jet set
,
jet-black
,
jet-fighter
,
jet-lagged
,
jet-plane
,
jet-propelled