Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
isotope
/ˈaɪsəˌtoʊp/
US
UK
noun
plural -topes
[count] chemistry :any one of various forms in which the atoms of a chemical element can occur
carbon
isotopes
radioactive
isotopes