Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
irritating
/'iriteitiɳ/
US
UK
Tính từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)
* Các từ tương tự:
irritatingly