Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
irredeemable
/,iri'di:məbl/
US
UK
Tính từ
không thể hoàn trả được (trái phiếu…)
không thể chuyển sang tiền đồng được
không thể phục hồi được, không thể cứu vãn được
an
irredeemable
loss
một thất thiệt không thể cứu vãn được
* Các từ tương tự:
Irredeemable loan stock
,
Irredeemable preference shares
,
irredeemableness