Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
investment
/in'vestmənt/
US
UK
Danh từ
sự đầu tư, vốn đầu tư; cơ sở được đầu tư
như investiture
xem
investiture
* Các từ tương tự:
Investment criteria
,
Investment demand schedule
,
Investment grants
,
Investment trust