Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invertebrate
/ɪnˈvɚtəbrət/
US
UK
noun
plural -brates
[count] :a type of animal that does not have a backbone
Worms
are
invertebrates
. -
compare
vertebrate