Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ingratiating
US
UK
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :intended to gain someone's favor or approval
an
ingratiating
smile
/
manner